Phiên âm : cùn zhǐ cè yuān.
Hán Việt : thốn chỉ trắc uyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以一寸長的手指去測量深淵。指做不可能的事。《孔叢子.卷六.答問》:「子立尺表以度天, 直寸指以測淵。」