VN520


              

寸指測淵

Phiên âm : cùn zhǐ cè yuān.

Hán Việt : thốn chỉ trắc uyên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以一寸長的手指去測量深淵。指做不可能的事。《孔叢子.卷六.答問》:「子立尺表以度天, 直寸指以測淵。」


Xem tất cả...